Vietnamese to Chinese

How to say Muốn gì chồng in Chinese?

什么都不要 丈夫

More translations for Muốn gì chồng

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks

More translations for 什么都不要 丈夫

丈夫  🇨🇳🇬🇧  Husband
丈夫  🇨🇳🇬🇧  Husband
丈夫  🇨🇳🇬🇧  husband
丈夫不在家  🇨🇳🇬🇧  The husbands not at home
你的丈夫是做什么的  🇨🇳🇬🇧  What does your husband do
大丈夫  🇯🇵🇬🇧  No problem
她丈夫  🇨🇳🇬🇧  her husband
你丈夫不在家  🇨🇳🇬🇧  Your husbands not home
我是丈夫  🇨🇳🇬🇧  Im a husband
你丈夫呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres your husband
一個丈夫  🇭🇰🇬🇧  A husband
我的丈夫  🇨🇳🇬🇧  My husband
我什么都不想要  🇨🇳🇬🇧  I dont want anything
丈夫和孩子比我的命都重要  🇨🇳🇬🇧  Husbands and children are more important than my life
伱有丈夫了  🇨🇳🇬🇧  Ive got a husband
这是我丈夫  🇨🇳🇬🇧  This is my husband
你的丈夫呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres your husband
丈夫与妻子  🇨🇳🇬🇧  Husband with wife
她有丈夫吗  🇨🇳🇬🇧  Does she have a husband
丈夫在面前  🇨🇳🇬🇧  The husband is in front of him