Chinese to Vietnamese

How to say 听到了吗?我不允许你这样 in Vietnamese?

Anh có nghe thấy không? Tôi sẽ không cho phép bạn làm điều đó

More translations for 听到了吗?我不允许你这样

不允许  🇨🇳🇬🇧  Not allow
不允许我认识你  🇨🇳🇬🇧  Im not allowed to know you
不允许你换头像,能做到吗  🇨🇳🇬🇧  Youre not allowed to change your avatar, can you do that
会允许吗  🇨🇳🇬🇧  Will it be allowed
十分遗憾,我们不允许这样做  🇨🇳🇬🇧  It is a pity that we are not allowed to do so
允许  🇨🇳🇬🇧  Allow
这里不允许停车  🇨🇳🇬🇧  Parking is not allowed here
允许你好  🇨🇳🇬🇧  Allow you
到海关允许托运吗  🇨🇳🇬🇧  Is it allowed to be checked to customs
我们允许  🇨🇳🇬🇧  We allow it
我认为你们应该被允许听一听  🇨🇳🇬🇧  I think you should be allowed to listen
绝对不允许  🇨🇳🇬🇧  Absolutely not allowed
法律不允许  🇨🇳🇬🇧  The law doesnt allow it
公司不允许  🇨🇳🇬🇧  The company does not allow
允许的  🇨🇳🇬🇧  Allowed
允许让  🇨🇳🇬🇧  Allow to let
你听到了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you hear that
没有她的允许,这样做是不是不好  🇨🇳🇬🇧  Wouldnt it be bad to do this without her permission
我也想这样便的照片,你是否允许  🇨🇳🇬🇧  I also want to do this kind of photos, do you allow
我也想这样编辑照片,你是否允许  🇨🇳🇬🇧  I also want to edit the photos like this, do you allow it

More translations for Anh có nghe thấy không? Tôi sẽ không cho phép bạn làm điều đó

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it