我认为如果你这样做,他会很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 I think if you do that, hell be happy | ⏯ |
如果你让我很伤心了,我会把你微信删除的 🇨🇳 | 🇬🇧 If you make me sad, Ill delete your WeChat | ⏯ |
我想我会很满意的,如果这样的话 🇨🇳 | 🇬🇧 I think Ill be satisfied, if so | ⏯ |
我们的妈妈会伤心,如果他离开 🇨🇳 | 🇬🇧 Our mother will be sad if he leaves | ⏯ |
如果我没有给打电话,我会心里伤心的 🇨🇳 | 🇬🇧 If I didnt call, Id be sad | ⏯ |
如果你这样做,你会迟到的 🇨🇳 | 🇬🇧 If you do, youll be late | ⏯ |
如果这样 🇨🇳 | 🇬🇧 If so | ⏯ |
如果你去参加聚会,你会很开心的 🇨🇳 | 🇬🇧 If you go to the party, you will be very happy | ⏯ |
我很伤心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im very sad | ⏯ |
我很伤心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so sad | ⏯ |
如果你去这个聚会会玩得很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 If you go to this party, youll have a good time | ⏯ |
我真的很伤心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im really sad | ⏯ |
如果我受伤了,你也许你也一样会帮助我的 🇨🇳 | 🇬🇧 If I get hurt, you might help me, too | ⏯ |
如果你不这样做,你有可能会伤到你自己 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont, you may hurt yourself | ⏯ |
我会担心你的伤口 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill worry about your wounds | ⏯ |
很伤心 🇨🇳 | 🇬🇧 Its sad | ⏯ |
很心伤 🇨🇳 | 🇬🇧 Its heartbroken | ⏯ |
很伤心 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very sad | ⏯ |
如果你参加聚会,你会玩得很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 If you go to the party, you will have a good time | ⏯ |
我是如此爱你,从没停止。如果你不爱我我会非常伤心 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you so much that I never stop. Id be very sad if you didnt love me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |