你是一个人才 🇨🇳 | 🇬🇧 You are a talent | ⏯ |
刚才这个是什么人 🇨🇳 | 🇬🇧 Who was this just now | ⏯ |
你这个贱人 🇨🇳 | 🇬🇧 You bitch | ⏯ |
这个是刚才的白人用的 🇨🇳 | 🇬🇧 This one was used by the white man just now | ⏯ |
你刚才不是问这个 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt ask that just now | ⏯ |
刚才那个人呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the guy just now | ⏯ |
人才 🇨🇳 | 🇬🇧 a talented person | ⏯ |
我的天,你真是个人才 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, my God, youre such a talent | ⏯ |
你微信一共才28个人 🇨🇳 | 🇬🇧 You have only 28 people on WeChat | ⏯ |
你这个人很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a nice man | ⏯ |
你这个大坏人 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a bad guy | ⏯ |
你刚才不是这个,这个是计价器 🇨🇳 | 🇬🇧 You werent this just now, this is the meter | ⏯ |
这个现在才到 🇨🇳 | 🇬🇧 This is here now | ⏯ |
东厂需要你这样的人才 🇨🇳 | 🇬🇧 East factory needs you such talent | ⏯ |
韦强真是个人才 🇨🇳 | 🇬🇧 Wei Qiang is a real talent | ⏯ |
你是这家的主人,你需要卖这个这个这个 🇨🇳 | 🇬🇧 You are the owner of this house, you need to sell this one | ⏯ |
你才是个猪 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a pig | ⏯ |
熊出没才发现这才需要讲课的那个人 🇨🇳 | 🇬🇧 The bear found out only the man who needed a lecture | ⏯ |
学生们才发现这才是要讲课的那个人 🇨🇳 | 🇬🇧 The students found out that this was the man to lecture | ⏯ |
这才 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |