看看我现在 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at me now | ⏯ |
现在你可以看到它 🇨🇳 | 🇬🇧 Now you can see it | ⏯ |
现在我想追你 🇨🇳 | 🇬🇧 Now I want to chase you | ⏯ |
我就是想看看你在做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I just want to see what youre doing | ⏯ |
因为我想看看你是否在线 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I want to see if youre online | ⏯ |
你是想现在做吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to do it now | ⏯ |
看看现在的我 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at me now | ⏯ |
可是你现在才认识我 🇨🇳 | 🇬🇧 But you know me now | ⏯ |
要看看现在的你 🇨🇳 | 🇬🇧 To see who you are now | ⏯ |
但是,现在我觉得可能是我想多了 🇨🇳 | 🇬🇧 But now I think maybe Im thinking a lot | ⏯ |
我想去见你,现在 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see you, now | ⏯ |
我想看看你 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to have a look at you | ⏯ |
我想看看你 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see you | ⏯ |
我现在也不知道,想出去看看 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know now, I want to go and see | ⏯ |
我想看看,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see, okay | ⏯ |
你们现在想去看什么呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to see now | ⏯ |
现在看你了,是否可以在你们国家发展 🇨🇳 | 🇬🇧 Now its up to you to see if you can develop in your country | ⏯ |
我想你现在还在睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I think youre still sleeping | ⏯ |
我现在只想在你怀里 🇨🇳 | 🇬🇧 I just want to be in your arms now | ⏯ |
我看你是想吃屎 🇨🇳 | 🇬🇧 I think youre trying to eat | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |