Chinese to Vietnamese

How to say 你有个朋友说要找你,他打电话给我,问你在哪里 in Vietnamese?

Bạn có một người bạn nói rằng ông đang tìm kiếm bạn, và ông gọi tôi và hỏi nơi bạn được

More translations for 你有个朋友说要找你,他打电话给我,问你在哪里

打电话给你朋友  🇨🇳🇬🇧  Call your friend
你打电话给我朋友  🇨🇳🇬🇧  You called my friend
你给你朋友打过电话吗  🇨🇳🇬🇧  Did you call your friend
那你打电话给他,我给他说  🇨🇳🇬🇧  Then call him, Ill tell him
你要我打电话给他吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want me to call him
你要给哪个房间打电话  🇨🇳🇬🇧  Which room are you calling
他没有打电话给你  🇨🇳🇬🇧  He didnt call you
那我打电话给他跟你说  🇨🇳🇬🇧  Then Ill call him and tell you
那你打电话给他说呀  🇨🇳🇬🇧  Then call him
你问一下你朋友在哪里  🇨🇳🇬🇧  You ask where your friend is
你们打电话给你朋友吗?我跟我那个朋友说一下,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Did you call your friend? Ill talk to my friend, thank you
你给我找个女朋友  🇨🇳🇬🇧  You get me a girlfriend
正在电话里和他的朋友说话  🇨🇳🇬🇧  He is talking to his friend on the phone
你能找你妈妈要导游的电话给我吗?我帮你打电话问  🇨🇳🇬🇧  Can you call me from your mother and ask for a guide? Ill call you to ask
我给你打电话  🇨🇳🇬🇧  Ill call you
你打电话给我  🇨🇳🇬🇧  You callmeed me
你曾经打电话给过你的朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever called your friend
明天你到,你在哪个酒店?你给我打电话  🇨🇳🇬🇧  Youre coming tomorrow, which hotel are you in? You call me
给你打电话  🇨🇳🇬🇧  Ill call you
打电话给你  🇨🇳🇬🇧  Call you

More translations for Bạn có một người bạn nói rằng ông đang tìm kiếm bạn, và ông gọi tôi và hỏi nơi bạn được

như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks