Chinese to Vietnamese

How to say 滑动滑滑动 in Vietnamese?

Trượt và trượt

More translations for 滑动滑滑动

滑动  🇨🇳🇬🇧  Sliding
左右滑动  🇨🇳🇬🇧  Slide left and right
滑滑滑  🇨🇳🇬🇧  Slip
滑滑梯,滑滑梯  🇨🇳🇬🇧  Slides, slides
滑翔伞运动  🇨🇳🇬🇧  Paragliding
滑滑梯  🇨🇳🇬🇧  Slides
滑滑轮  🇨🇳🇬🇧  Sheave
滑滑板  🇨🇳🇬🇧  Skateboard
滑轮滑  🇨🇳🇬🇧  Sheave Skating
滑轮滑  🇨🇳🇬🇧  Sheave sliding
无油润滑圈不动,滑动板能活动就可以了  🇨🇳🇬🇧  No oil lubrication ring does not move, sliding plate can move on it
滑雪滑冰  🇨🇳🇬🇧  Ski ingress
滑滑梯英语  🇨🇳🇬🇧  Slide English
尝试滑翔伞运动  🇨🇳🇬🇧  Try paragliding
我不会滑滑板  🇨🇳🇬🇧  I cant skateboard
滑稽  🇨🇳🇬🇧  Funny
滑梯  🇨🇳🇬🇧  Slide
滑雪  🇨🇳🇬🇧  Ski
滑轮  🇨🇳🇬🇧  Pulley
轮滑  🇨🇳🇬🇧  Roller skating

More translations for Trượt và trượt

Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o