Chinese to Vietnamese

How to say 这么久了,也没见你过来上班 in Vietnamese?

Nó được quá lâu mà tôi đã không nhìn thấy bạn đến để làm việc

More translations for 这么久了,也没见你过来上班

好久都没见过你了  🇨🇳🇬🇧  I havent seen you in a long time
你来这里上班有多久了  🇨🇳🇬🇧  How long have you been here to work
很久没见你了  🇨🇳🇬🇧  I havent seen you for a long time
很久没干什么?没见你过来,所以我以为你回过去了  🇨🇳🇬🇧  What havent you done in a long time? I didnt see you coming, so I thought you went back
很久没见了  🇨🇳🇬🇧  I havent seen you for a long time
我们也很久没见了哦  🇨🇳🇬🇧  We havent seen you in a long time
很久没见到你了  🇨🇳🇬🇧  I havent seen you for a long time
我上次过来也碰见你们  🇨🇳🇬🇧  I met you last time I came over
我好久没有见过她了  🇨🇳🇬🇧  I havent seen her in a long time
来公司上班也没什么工作  🇨🇳🇬🇧  Theres no job at the company
好久没见你  🇨🇳🇬🇧  I havent seen you for a long time
这么远你也要过来  🇨🇳🇬🇧  Youre going to come so far
怎么没来上班呢  🇨🇳🇬🇧  Why didnt you come to work
没见过你这么多少钱  🇨🇳🇬🇧  Havent you seen such a lot of money
好久没来这里,看见你真高  🇨🇳🇬🇧  I havent been here for a long time, I see youre so tall
你很久没来了  🇨🇳🇬🇧  You havent been here in a long time
你有多久没有见过她  🇨🇳🇬🇧  How long have you not seen her
你很久没过来广州了吧  🇨🇳🇬🇧  You havent come to Guangzhou in a long time, have you
这么久没见了,我都忘记你的生日了  🇨🇳🇬🇧  I havent seen you for so long, I forgot your birthday
想你了,好久不见,也不来找我  🇨🇳🇬🇧  Miss you, havent seen you for a long time, and I havent come to me

More translations for Nó được quá lâu mà tôi đã không nhìn thấy bạn đến để làm việc

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing