我问一下老板娘 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked the boss | ⏯ |
我问下我老板 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked my boss | ⏯ |
给人们种植食物 🇨🇳 | 🇬🇧 Grow food for people | ⏯ |
圣诞老人给我了一个礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 Santa gave me a present | ⏯ |
我们是同一个老板 🇨🇳 | 🇬🇧 We are the same boss | ⏯ |
让我们思考一下食物 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets think about food | ⏯ |
让我们考虑一下食物 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets think about food | ⏯ |
等一下,这个女老板上班了之后,你来问问他 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, after the female boss is at work, you ask him | ⏯ |
我们刚才给了一罐给我老板 🇨🇳 | 🇬🇧 We just gave me a can of a can for my boss | ⏯ |
每个人给我一个礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyone gave me a present | ⏯ |
给老板 🇨🇳 | 🇬🇧 Give it to the boss | ⏯ |
美女老板 🇨🇳 | 🇬🇧 Beauty boss | ⏯ |
一共500,400给老板,100给我 🇨🇳 | 🇬🇧 A total of 500,400 to the boss, 100 to me | ⏯ |
我们应该给食物给那些穷苦的人们 🇨🇳 | 🇬🇧 We should give food to the poor | ⏯ |
我给问一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill ask | ⏯ |
阿姨,给你两两个人一人买一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Auntie, buy one for two or two of you | ⏯ |
给老人送礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 Give gifts to the old man | ⏯ |
圣诞老人昨晚给了我一个礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 Santa Claus gave me a present last night | ⏯ |
我们两个人 🇨🇳 | 🇬🇧 The two of us | ⏯ |
老板人很好送了我们一个鸡翅 🇨🇳 | 🇬🇧 The boss gave us a chicken wing | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
哈嘍誒哈嘍 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai | ⏯ |