Chinese to Vietnamese

How to say 你以前绑定了你的号码 in Vietnamese?

Bạn đã sử dụng để ràng buộc số của bạn

More translations for 你以前绑定了你的号码

你绑定了游戏  🇨🇳🇬🇧  Youre tied to the game
我的电话号码已经绑定了我的微信,不可以再绑定别人的微信账号了  🇨🇳🇬🇧  My phone number has been bound to my WeChat, can no longer bind someone elses WeChat account
你需要绑定你的游戏账号  🇨🇳🇬🇧  You need to bind your game account
你已经不能绑定了,你需要新的face book 绑定  🇨🇳🇬🇧  You cant bind anymore, you need a new face book binding
你的号码  🇨🇳🇬🇧  Your number
绑定手机账号  🇨🇳🇬🇧  Binding mobile account
你也可以绑定face book  🇨🇳🇬🇧  You can also bind face book
预定号码:70542  🇨🇳🇬🇧  Reservation s:70542
以前的密码  🇨🇳🇬🇧  Previous password
一个电话号码只能绑定一个微信  🇨🇳🇬🇧  A phone number can only bind one WeChat
你的电话号码  🇨🇳🇬🇧  Your telephone number
你的手机号码  🇨🇳🇬🇧  Your cell phone number
告诉我你的号码,以及他的密码  🇨🇳🇬🇧  Tell me your number and his password
你的那个号码怎么了  🇨🇳🇬🇧  What happened to your number
你能不能绑定脸书  🇨🇳🇬🇧  Can you bind to Facebook
没有绑定  🇨🇳🇬🇧  No bindings
号码号码  🇨🇳🇬🇧  Number number
你买的号码为228  🇨🇳🇬🇧  You bought a number of 228
你的号码是什么  🇨🇳🇬🇧  Whats your number
这是你的号码吗?  🇨🇳🇬🇧  Is this your number

More translations for Bạn đã sử dụng để ràng buộc số của bạn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n