衣服给你 🇨🇳 | 🇬🇧 The clothes are for you | ⏯ |
谁给你买的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Who bought you clothes | ⏯ |
你的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Your clothes | ⏯ |
衣服邮给你了! 🇨🇳 | 🇬🇧 The clothes are mailed to you | ⏯ |
脱衣服给你1000 🇨🇳 | 🇬🇧 Undress and give you 1000 | ⏯ |
给你衣服卡片 🇨🇳 | 🇬🇧 Heres your clothes card | ⏯ |
我送衣服给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you the clothes | ⏯ |
我可以把刚才买的衣服退掉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I get rid of the clothes I just bought | ⏯ |
我给你给你,刚才看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give it to you | ⏯ |
衣服衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Clothes | ⏯ |
你给我买衣服吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You buy me clothes | ⏯ |
书刚刚才给我们 🇨🇳 | 🇬🇧 The book just gave it to us | ⏯ |
衣服你 🇨🇳 | 🇬🇧 clothes you | ⏯ |
的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 clothes | ⏯ |
刚才的 🇨🇳 | 🇬🇧 Just now | ⏯ |
刚刚才学的 🇨🇳 | 🇬🇧 I just learned it | ⏯ |
你洗完衣服了才过来的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you finish washing your clothes | ⏯ |
我刚才说了,脱衣服是2000,嗯嗯,你自己说的 🇨🇳 | 🇬🇧 I just said, undressing is 2000, uh, you said it yourself | ⏯ |
戴尔刚刚开张的服装店里面的衣服很多 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a lot of clothes in the clothing store Dell just opened | ⏯ |
洗衣服,洗衣服,洗衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash clothes, wash clothes, wash clothes | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |