我们刚才给了一罐给我老板 🇨🇳 | 🇬🇧 We just gave me a can of a can for my boss | ⏯ |
老板都有四个,刚才我去看了一下 🇨🇳 | 🇬🇧 There are four bosses, I went to have a look just now | ⏯ |
我问一下老板娘 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked the boss | ⏯ |
老板人很好送了我们一个鸡翅 🇨🇳 | 🇬🇧 The boss gave us a chicken wing | ⏯ |
第一个问题我刚才给您解释了 🇨🇳 | 🇬🇧 The first question I just explained to you | ⏯ |
几天换一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Change it for a few days | ⏯ |
刚才问他了一百 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked him a hundred just now | ⏯ |
老板,您要换一个立场考虑一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss, youd like to take a different position and think about it | ⏯ |
刚才说给我们换在1401 🇨🇳 | 🇬🇧 Just now said to us to change in 1401 | ⏯ |
等一下,这个女老板上班了之后,你来问问他 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, after the female boss is at work, you ask him | ⏯ |
我问下我老板 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked my boss | ⏯ |
刚才我们第一次尝试了寿司 🇨🇳 | 🇬🇧 We just tried sushi for the first time | ⏯ |
刚才那个人给我们说的一百比说 🇨🇳 | 🇬🇧 That man just told us a hundred more | ⏯ |
我们是同一个老板 🇨🇳 | 🇬🇧 We are the same boss | ⏯ |
刚才我们一起吃的女士 🇨🇳 | 🇬🇧 The lady we ate together just now | ⏯ |
是一个老人用了几十年建成的 🇨🇳 | 🇬🇧 It was built in decades by an old man | ⏯ |
刚才给您问了一下物流 最低55元 🇨🇳 | 🇬🇧 Just asked you about logistics minimum 55 yuan | ⏯ |
刚才有人给我送了一份外卖 🇨🇳 | 🇬🇧 Someone sent me a takeaway just now | ⏯ |
书刚刚才给我们 🇨🇳 | 🇬🇧 The book just gave it to us | ⏯ |
我给问一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill ask | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |