数控 🇨🇳 | 🇬🇧 Nc | ⏯ |
nc,uoslueooen 🇨🇳 | 🇬🇧 nc, uoslueoen | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
/wusøoognepgeeuscncel ngeurrucyronnøt) gcn oc nun nc,uoyueooen 🇨🇳 | 🇬🇧 /wusoo-o-o-o-eu-epgeuscnce l ngeurrucyronn nt t) gcn oc nun nc, uoyueooen | ⏯ |
把nc格式的代码发给我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me the code in the nc format | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
UAÏORS.IQNÜ : B IIJAT MOU ROLLER, NC)IC.AT R PINI IH , CUST 🇨🇳 | 🇬🇧 UA.ORS. IQN: B IIJAT MOU ROLLER, NC) IC. AT R PINI IH , CUST | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
你只需要吃点药 🇨🇳 | 🇬🇧 You just need some medicine | ⏯ |
你需要什么所以点 🇨🇳 | 🇬🇧 What you need so point | ⏯ |
所以你不需要紧张 🇨🇳 | 🇬🇧 So you dont have to be nervous | ⏯ |
所以你需要保管好 🇨🇳 | 🇬🇧 So you need to keep it | ⏯ |
数控 🇨🇳 | 🇬🇧 Nc | ⏯ |
只需要想你 🇨🇳 | 🇬🇧 Just miss you | ⏯ |
只需要 🇨🇳 | 🇬🇧 Just need it | ⏯ |
nc,uoslueooen 🇨🇳 | 🇬🇧 nc, uoslueoen | ⏯ |
你只需要每天坚持吃药 🇨🇳 | 🇬🇧 You just have to keep taking your medicine every day | ⏯ |
你只需要坚持 🇨🇳 | 🇬🇧 You just have to stick to it | ⏯ |
你只需要加入 🇨🇳 | 🇬🇧 You just need to join in | ⏯ |
所以我们需要注意 🇨🇳 | 🇬🇧 So we need to pay attention | ⏯ |
需要吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Need to eat | ⏯ |
那只需要可以拆的 🇨🇳 | 🇬🇧 That just needs to be dismantled | ⏯ |
你需要上厕所吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to go to the bathroom | ⏯ |
所以,你需要提前预定对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So you need to book in advance, right | ⏯ |
你需要吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you need to eat | ⏯ |
你需要吃点啥 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you need to eat | ⏯ |
你需要连续吃 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to eat continuous | ⏯ |
你们需要吃吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to eat | ⏯ |