Chinese to Vietnamese

How to say 链接发给我 in Vietnamese?

Liên kết với tôi

More translations for 链接发给我

把链接发给我  🇨🇳🇬🇧  Send me the link
请给我链接  🇨🇳🇬🇧  Please give me a link
您把这款链接发给我  🇨🇳🇬🇧  You send me this link
请发重新发送 YouTube Vanced 下载链接给我,因为我要将链接发给Cvt  🇨🇳🇬🇧  Please send me a resend YouTube Vanced download link as I want to send the link to Cvt
链接  🇨🇳🇬🇧  Link
请发重新发送 YouTube Vanced 下载链接给我  🇨🇳🇬🇧  Please send me a resend YouTube Vanced download link
链接座  🇨🇳🇬🇧  Link Seats
您要我䃼发的话。我这边要给您发个售后链接  🇨🇳🇬🇧  If you want me to send my hair. My side wants to send you an after-sales link
软管链接  🇨🇳🇬🇧  Hose link
文件链接  🇨🇳🇬🇧  File link
链接蓝牙  🇨🇳🇬🇧  Link to Bluetooth
您好 项目链接已过期,麻烦发送新的链接  🇨🇳🇬🇧  Hello Project link has expired, trouble sending a new link
链接不起来  🇨🇳🇬🇧  Links dont get up
链形联接器  🇨🇳🇬🇧  Chain edgy connector
你发给我的链接我刚看完,不知道你看了没有  🇨🇳🇬🇧  The link you sent me I just finished reading, dont know if you saw it
链接我没办法打开  🇨🇳🇬🇧  Link I cant open
现在要链接吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to link now
给我发发  🇨🇳🇬🇧  Send it to me
你要链接什么?然后发布出去  🇨🇳🇬🇧  What do you want to link? And then publish it out
您加我的微信,把链接发给我,我然后点进去跟您购买  🇨🇳🇬🇧  You add my WeChat, send me the link, and Ill click in to buy it with you

More translations for Liên kết với tôi

Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country