亲爱的亲爱的啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Dear dear | ⏯ |
去哪里?亲爱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to go? My dear | ⏯ |
亲爱的,我要去睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, Im going to bed | ⏯ |
亲爱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Dear | ⏯ |
睡醒了。亲爱的 🇨🇳 | 🇬🇧 I woke up. My dear | ⏯ |
亲爱的怎么了 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats wrong with my dear | ⏯ |
亲爱的到家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dears home | ⏯ |
我到了,亲爱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here, dear | ⏯ |
怎么了?亲爱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats wrong? My dear | ⏯ |
怎么了亲爱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the matter, darling | ⏯ |
辛苦了,亲爱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard, dear | ⏯ |
再见了亲爱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Goodbye, darling | ⏯ |
想你了,亲爱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Miss you, dear | ⏯ |
那可真是太糟糕了,亲爱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats too bad, dear | ⏯ |
那亲爱的,给我转账 🇨🇳 | 🇬🇧 That dear, transfer it to me | ⏯ |
好的亲爱的我会去的 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, dear, Ill be there | ⏯ |
吃饭了么?亲爱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you eaten? My dear | ⏯ |
你睡了吗?亲爱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you asleep? My dear | ⏯ |
我下班了,亲爱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im off work, dear | ⏯ |
我要睡了,亲爱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to sleep, dear | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Yêu xong last on next 🇻🇳 | 🇬🇧 Loved finishing last on next | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |