Chinese to Vietnamese

How to say 给她们叫吃的 in Vietnamese?

Cung cấp cho họ thức ăn

More translations for 给她们叫吃的

外婆给她吃的  🇨🇳🇬🇧  Grandma gave her food
给我们吃的  🇨🇳🇬🇧  Give us something to eat
让给她们  🇨🇳🇬🇧  Give it to them
她的名字叫  🇨🇳🇬🇧  Her name is
你做饭给她吃  🇨🇳🇬🇧  You cook for her
我叫她爸爸带给你  🇨🇳🇬🇧  I asked her dad to bring you
她叫Jenna  🇨🇳🇬🇧  Her name is Jenna
叫她们去办护照  🇨🇳🇬🇧  Tell them to get their passports
你可以做给她吃  🇨🇳🇬🇧  You can make it for her to eat
她的名字叫bobby  🇨🇳🇬🇧  Her name is Bobby
我会叫她爸爸带给你  🇨🇳🇬🇧  Ill ask her dad to bring you
叫她们去办护照啊  🇨🇳🇬🇧  Tell them to get their passports
给她  🇨🇳🇬🇧  Give it to her
她吃的很少  🇨🇳🇬🇧  She eats very little
她叫艾米  🇨🇳🇬🇧  Her name is Amy
她叫丽丽  🇨🇳🇬🇧  Her name is Lili
她的名字叫Lin-da  🇨🇳🇬🇧  Her name is Lin-da
她的名字叫陈杰  🇨🇳🇬🇧  Her name is Chen Jie
她的名字叫艾米  🇨🇳🇬🇧  Her name is Amy
她的名字叫李萍  🇨🇳🇬🇧  Her name is Li Ping

More translations for Cung cấp cho họ thức ăn

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
京都府宇治市広野町八軒屋谷16番地2  🇯🇵🇬🇧  16 Yakenyaya, Hirono-cho, Uji City, Kyoto Prefecture2
Mét hOm vang anh bi cam båt gik cho meo an con long chim thi ehOn 0  🇨🇳🇬🇧  M?t hOm vang anh bi cam bt gyk cho meo an con long long chim thi ehOn 0
O Q.ånt•itåi khoån danh såch official O So.n vå güi broadcast cho ngtröi quan tåm Däng nhäp Zalo  🇨🇳🇬🇧  O Q.?nt?it?i kho?n danh sch official O So.n v?g?i broadcast cho ngtr?i quan t?m D?ng nh?p Zalo