Chinese to Vietnamese

How to say 房卡吗 in Vietnamese?

Một thẻ phòng

More translations for 房卡吗

房卡房卡  🇨🇳🇬🇧  Room card
房间卡吗  🇨🇳🇬🇧  Room card
房卡  🇨🇳🇬🇧  The room card
房卡  🇨🇳🇬🇧  Room card
房卡  🇨🇳🇬🇧  Room Card
房卡是819的房卡  🇨🇳🇬🇧  The room card is the room card of 819
是卡在房间吗  🇨🇳🇬🇧  Is it stuck in the room
办房卡是吗,哪个房间  🇨🇳🇬🇧  Do the room card, which room
房卡开不了房门,是吗  🇨🇳🇬🇧  The room card wont open the door, can it
1908房卡  🇨🇳🇬🇧  1908 Room Card
拿房卡  🇨🇳🇬🇧  Take the room card
房卡在房间  🇨🇳🇬🇧  Room stuck in the room
是房卡打不开吗  🇨🇳🇬🇧  Cant the room card open
交房租能刷卡吗  🇨🇳🇬🇧  Can I pay my rent and get a credit card
您要寄存房卡吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like to store your room card
310的房卡  🇨🇳🇬🇧  310 room card
收房卡了  🇨🇳🇬🇧  The house card is on
插入房卡  🇨🇳🇬🇧  Insert room card
一张房卡  🇨🇳🇬🇧  A room card
换房间卡  🇨🇳🇬🇧  Change room card

More translations for Một thẻ phòng

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me