大写 🇨🇳 | 🇬🇧 Capital | ⏯ |
大小写 🇨🇳 | 🇬🇧 Case | ⏯ |
字母是大写还是小写 🇨🇳 | 🇬🇧 Are letters capitalized or lowercase | ⏯ |
用中文写还是英文写 🇨🇳 | 🇬🇧 Write in Chinese or in English | ⏯ |
大写字符 🇨🇳 | 🇬🇧 Capital characters | ⏯ |
大写字母 🇨🇳 | 🇬🇧 Capital | ⏯ |
大写的那个 🇨🇳 | 🇬🇧 The one in capital | ⏯ |
熟栗子的英文怎么写 🇨🇳 | 🇬🇧 How to write the English of a ripe chestnut | ⏯ |
澳大利亚缩写 🇨🇳 | 🇬🇧 Australian abbreviation | ⏯ |
猪的大写字母 🇨🇳 | 🇬🇧 The capital letters of a pig | ⏯ |
怎么拼写 🇨🇳 | 🇬🇧 How to spell | ⏯ |
写写 🇨🇳 | 🇬🇧 Write | ⏯ |
江总,英语怎么写 🇨🇳 | 🇬🇧 Jiang, how to write English | ⏯ |
技巧英语怎么写 🇨🇳 | 🇬🇧 How to write english in skill | ⏯ |
写上 🇨🇳 | 🇬🇧 Write it | ⏯ |
这个feelfeel怎么写 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you write this feel | ⏯ |
超大的大象的英文怎么说这是一只超大的大象英文怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 How does the English of the super-sized elephant say this is an oversized elephant in English | ⏯ |
在红色的纸上写上大大的福字 🇨🇳 | 🇬🇧 Write a big blessing on the red paper | ⏯ |
写文章 🇨🇳 | 🇬🇧 Write an article | ⏯ |
写作文 🇨🇳 | 🇬🇧 Writing | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |