这里有夜市吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a night market here | ⏯ |
这边有没有夜市街 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a night market street here | ⏯ |
在哪里过夜是一个问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to spend the night is a question | ⏯ |
这边的服装批发市场在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the wholesale clothing market here | ⏯ |
这个在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres this | ⏯ |
这边厕所在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the toilet here | ⏯ |
超市在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the supermarket | ⏯ |
哪里有超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the supermarket | ⏯ |
哪里有超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the supermarket | ⏯ |
这里最近的超市在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the nearest supermarket here | ⏯ |
这超市在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the supermarket | ⏯ |
这个是在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is this one | ⏯ |
这个货在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres this goods | ⏯ |
在前面右手边有一个超市 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a supermarket on the right hand side of the front | ⏯ |
请问这边这里哪里有厕所 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, where is there a toilet here | ⏯ |
哪里是夜市还是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the night market or what | ⏯ |
这里的夜市就这么大 🇨🇳 | 🇬🇧 The night market here is so big | ⏯ |
哪里有菜市场 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the vegetable market | ⏯ |
你问一下超市在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 You ask where the supermarket is | ⏯ |
你们这边银行在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your bank | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |