那种香水女仕用最好 🇨🇳 | 🇬🇧 That perfume woman works best | ⏯ |
禁止用香水 🇨🇳 | 🇬🇧 No perfume | ⏯ |
叔叔你用的什么香水 🇨🇳 | 🇬🇧 Uncle, what perfume did you use | ⏯ |
我适用哪种 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one do I apply | ⏯ |
好的,是用这种的 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, its with this one | ⏯ |
平时不经常用 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not used very often | ⏯ |
但是用水的话是用温水不要太热的水 🇨🇳 | 🇬🇧 But use water with warm water and not too hot water | ⏯ |
不能用香水,香水会刺激宝宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant use perfume, perfume will stimulate the baby | ⏯ |
用的是好水晶 🇨🇳 | 🇬🇧 With good crystals | ⏯ |
用水 🇨🇳 | 🇬🇧 Water | ⏯ |
一种粘东西用的胶水 🇨🇳 | 🇬🇧 Glue for a sticky thing | ⏯ |
有用的水 🇨🇳 | 🇬🇧 useful water | ⏯ |
适合我用的面霜是哪一种 🇨🇳 | 🇬🇧 Which cream is right for me | ⏯ |
这种还是不能用吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this still useless | ⏯ |
眉毛用哪种眉刷 🇨🇳 | 🇬🇧 What eyebrow brush is used for eyebrows | ⏯ |
这两种是不能同时使用的 🇨🇳 | 🇬🇧 Both cannot be used at the same time | ⏯ |
这是香水吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this perfume | ⏯ |
平时用什么方法 🇨🇳 | 🇬🇧 What method does it usually use | ⏯ |
现在你在家里用很用水吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you use water at home now | ⏯ |
这是装水果用的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is for fruit | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇻🇳 | 🇬🇧 Common diseases | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇨🇳 | 🇬🇧 Bnh thng thhng | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |