Chinese to Vietnamese

How to say 杰西卡知道这边怎么工作你问他 in Vietnamese?

Jessica biết làm thế nào bên này hoạt động và bạn yêu cầu anh ta

More translations for 杰西卡知道这边怎么工作你问他

你知道怎么询问别人的工作吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know how to ask about someone elses job
知道你做什么工作  🇨🇳🇬🇧  Know what you do
你怎么知道  🇨🇳🇬🇧  How do you know
看来他们知道怎样完成这项工作  🇨🇳🇬🇧  It seems that they know how to finish the work
你你怎么知道  🇨🇳🇬🇧  How do you know
他们知道怎么做  🇨🇳🇬🇧  They know how to do it
你怎么知道的  🇨🇳🇬🇧  How do you know
你怎么会知道  🇨🇳🇬🇧  How do you know
杰西卡在吗  🇨🇳🇬🇧  Is Jessica here
你好,我想知道这边超市怎么走  🇨🇳🇬🇧  Hello, Id like to know how to get to the supermarket here
难道他们不工作么  🇨🇳🇬🇧  Dont they work
这个工作怎么做  🇨🇳🇬🇧  How do you do this job
但他不知道怎么去  🇨🇳🇬🇧  But he doesnt know how to get there
但他不知道怎么走  🇨🇳🇬🇧  But he doesnt know how to get there
请问这边怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get here
我怎么知道  🇨🇳🇬🇧  I dont know
你知道怎么修吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know how to fix it
你怎么不知道啊!  🇨🇳🇬🇧  Why dont you know
你在这边工作吗  🇨🇳🇬🇧  Do you work here
我怎么知道怎么说  🇨🇳🇬🇧  How do I know what to say

More translations for Jessica biết làm thế nào bên này hoạt động và bạn yêu cầu anh ta

như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
洁西卡  🇨🇳🇬🇧  Jessica
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
杰西卡在吗  🇨🇳🇬🇧  Is Jessica here
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
我想找杰西卡  🇨🇳🇬🇧  Im looking for Jessica
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight