Chinese to Vietnamese
什么事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats going on | ⏯ |
什么事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the matter | ⏯ |
有什么事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the matter | ⏯ |
你上周做了什么事情呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you do last week | ⏯ |
有什么事情吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the matter | ⏯ |
发生什么事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats going on | ⏯ |
在做什么事情 🇨🇳 | 🇬🇧 what to do | ⏯ |
什么事情说吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets talk about something | ⏯ |
他是什么事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats he about him | ⏯ |
你有什么事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your thing | ⏯ |
你上一周做了什么事情呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you do last week | ⏯ |
你听说了中国什么事情呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you hear about China | ⏯ |
没什么事,你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all right, how about you | ⏯ |
你有什么事情吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have anything wrong | ⏯ |
发生了什么事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats going on | ⏯ |
发生什么事情了 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats going on | ⏯ |
什么事情不喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 What dont you like | ⏯ |
你有什么事情呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your thing | ⏯ |
你要做什么事情 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you going to do | ⏯ |
有什么事情你说 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres something you say | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |