Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
被…覆盖 🇨🇳 | 🇬🇧 Be... Covered | ⏯ |
被...覆盖 🇨🇳 | 🇬🇧 Be... Covered | ⏯ |
覆盖 🇨🇳 | 🇬🇧 Covered | ⏯ |
鸟类被羽毛覆盖 🇨🇳 | 🇬🇧 Birds are covered in feathers | ⏯ |
三分之一的城市被植被覆盖 🇨🇳 | 🇬🇧 One third of the cities are covered by vegetation | ⏯ |
覆盖整个大地 🇨🇳 | 🇬🇧 Covering the whole land | ⏯ |
覆盖整个地面 🇨🇳 | 🇬🇧 Cover the entire ground | ⏯ |
田野被一层薄薄的雪覆盖 🇨🇳 | 🇬🇧 The fields were covered with a thin layer of snow | ⏯ |
爬行动物被鳞片覆盖 🇨🇳 | 🇬🇧 The reptiles are covered with scales | ⏯ |
冬天地面被雪覆盖着 🇨🇳 | 🇬🇧 The ground is covered with snow in winter | ⏯ |
不覆盖铅笔 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont cover the pencil | ⏯ |
盖被 🇨🇳 | 🇬🇧 Cover was | ⏯ |
水覆盖了路面 🇨🇳 | 🇬🇧 Water covered the road | ⏯ |
植被覆盖率达到百分之四十 🇨🇳 | 🇬🇧 Vegetation coverage reaches 40 percent | ⏯ |
盖被子 🇨🇳 | 🇬🇧 Cover quilt | ⏯ |
覆盖不等于删除 🇨🇳 | 🇬🇧 Override is not equal to deletion | ⏯ |
厚厚的白雪覆盖了一切 🇨🇳 | 🇬🇧 Thick snow covered everything | ⏯ |
当冬天来临时,地面经常被雪覆盖 🇨🇳 | 🇬🇧 When winter comes, the ground is often covered with snow | ⏯ |
来一个朋友,东北那个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to a friend, that friend from the northeast | ⏯ |
盖好被子 🇨🇳 | 🇬🇧 Cover the quilt | ⏯ |