Chinese to Vietnamese

How to say 有什么事吗 in Vietnamese?

Tôi có thể giúp bạn không

More translations for 有什么事吗

有什么事吗  🇨🇳🇬🇧  Can I help you
有什么事吗  🇨🇳🇬🇧  Whats up
有什么事情吗  🇨🇳🇬🇧  Whats the matter
你有什么事吗  🇨🇳🇬🇧  Whats the matter with you
还有什么事吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anything else
你有什么事吗  🇨🇳🇬🇧  May I help you
你有什么事吗  🇨🇳🇬🇧  Whats your thing
什么事吗  🇨🇳🇬🇧  Whats the matter
有什么事  🇨🇳🇬🇧  Whats the matter
请问有什么事吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anything I can do with you
你有什么事情吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have anything wrong
你有什么事儿吗  🇨🇳🇬🇧  Whats your problem
你好!有什么事吗  🇨🇳🇬🇧  How are you doing! Can I help you
你有什么心事吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have anything on your mind
你好,有什么事吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, whats the matter
有什么事情  🇨🇳🇬🇧  Whats the matter
有什么喜事  🇨🇳🇬🇧  Whats the good news
谁有什么事  🇨🇳🇬🇧  Whos got something
有什么事啊  🇨🇳🇬🇧  Whats the matter
有什么别的事情吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anything else

More translations for Tôi có thể giúp bạn không

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt