确认保费是否收到 🇨🇳 | 🇬🇧 Confirm whether premiums are received | ⏯ |
不客气,确认好我发给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sure Ill send it to you | ⏯ |
等你确认完地址,我就可以发货了 🇨🇳 | 🇬🇧 When you confirm the address, I can ship it | ⏯ |
你确认 🇨🇳 | 🇬🇧 You confirm | ⏯ |
请确认是否有收到货 🇨🇳 | 🇬🇧 Please confirm receipt of the goods | ⏯ |
发到哪个地址你可以收到 🇨🇳 | 🇬🇧 To which address you can receive | ⏯ |
我打包前会发照片给你确认 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send you a photo to confirm before I pack it | ⏯ |
确认 🇨🇳 | 🇬🇧 Confirm | ⏯ |
确认 🇨🇳 | 🇬🇧 confirm | ⏯ |
这是emily发给你的吗?我有叫他去确认 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this something Emily sent to you? I asked him to confirm | ⏯ |
我确认 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sure | ⏯ |
你能和其他接收人确认是 🇨🇳 | 🇬🇧 You can confirm with other recipients that it is | ⏯ |
你可以确认吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you confirm that | ⏯ |
SDS之前已发邮件给你,请确认,如果没有收到,周一发邮件给你 🇨🇳 | 🇬🇧 SDS has previously emailed you, please confirm that if not received, send you an email on Monday | ⏯ |
确认了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sure | ⏯ |
SDS之前已发邮件给你,请确认 🇨🇳 | 🇬🇧 SDS has previously emailed you, please confirm | ⏯ |
你好,确认函已发您邮箱 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, confirmation letter has been sent to your mailbox | ⏯ |
或者等到你确认所有订单后,一起商场 🇨🇳 | 🇬🇧 Or wait until you confirm all your orders and shop together | ⏯ |
你确认一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You confirm | ⏯ |
请你确认下 🇨🇳 | 🇬🇧 Please confirm | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |