Chinese to Vietnamese

How to say 今晚有事,不好意思了 in Vietnamese?

Có điều gì đó đang xảy ra tối nay, tôi xin lỗi

More translations for 今晚有事,不好意思了

不好意思,家里有事,今天去不了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, theres something at home, I cant go today
不好意思 我今晚没空  🇨🇳🇬🇧  Sorry, Im not free tonight
不好意思看到晚了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry to see it late
不好意思,今天有人用了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, someone used it today
不好意思 没有了  🇨🇳🇬🇧  Sorry, no
不好意思了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry
不好意思,不好意思  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, Im sorry
不好意思,今天没有做好  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, I didnt do it today
不好意思今天先走了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry I left today
今天不好意思咯  🇨🇳🇬🇧  Im sorry to be today
今天有点事,不好意思,取消课程喽  🇨🇳🇬🇧  Theres something going on today, Im sorry, cancel the course
不好意思,我昨晚睡着了  🇨🇳🇬🇧  Sorry, I fell asleep last night
那不好意思了  🇨🇳🇬🇧  Thats a shame
不好意思 连不了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, I cant
我今天太忙了不好意思  🇨🇳🇬🇧  Im too busy today
今晚看来很有意思哦  🇨🇳🇬🇧  It looks like an interesting night
哎哟,不好意思不好意思  🇨🇳🇬🇧  Oh, Im sorry
不好意思  🇨🇳🇬🇧  sorry
不好意思  🇨🇳🇬🇧  Sorry
不好意思  🇨🇳🇬🇧  Excuse me

More translations for Có điều gì đó đang xảy ra tối nay, tôi xin lỗi

Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today