不好意思,家里有事,今天去不了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, theres something at home, I cant go today | ⏯ |
不好意思 我今晚没空 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, Im not free tonight | ⏯ |
不好意思看到晚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry to see it late | ⏯ |
不好意思,今天有人用了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, someone used it today | ⏯ |
不好意思 没有了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, no | ⏯ |
不好意思了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry | ⏯ |
不好意思,不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, Im sorry | ⏯ |
不好意思,今天没有做好 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I didnt do it today | ⏯ |
不好意思今天先走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry I left today | ⏯ |
今天不好意思咯 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry to be today | ⏯ |
今天有点事,不好意思,取消课程喽 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres something going on today, Im sorry, cancel the course | ⏯ |
不好意思,我昨晚睡着了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I fell asleep last night | ⏯ |
那不好意思了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats a shame | ⏯ |
不好意思 连不了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I cant | ⏯ |
我今天太忙了不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Im too busy today | ⏯ |
今晚看来很有意思哦 🇨🇳 | 🇬🇧 It looks like an interesting night | ⏯ |
哎哟,不好意思不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, Im sorry | ⏯ |
不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 sorry | ⏯ |
不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry | ⏯ |
不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |