Vietnamese to Chinese

How to say Anh còn model nào báo giá cho em in Chinese?

我有一个模型,引用我

More translations for Anh còn model nào báo giá cho em

Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
modelmodel  🇨🇳🇬🇧  model model
MOdel  🇨🇳🇬🇧  Model
Model  🇨🇳🇬🇧  Model
model  🇨🇳🇬🇧  model
model  🇨🇳🇬🇧  Model
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
late model rail  🇨🇳🇬🇧  model model late rail
模特  🇨🇳🇬🇧  model
型号  🇨🇳🇬🇧  Model
模型  🇨🇳🇬🇧  Model
模特儿的  🇨🇳🇬🇧  Model

More translations for 我有一个模型,引用我

模型  🇨🇳🇬🇧  Model
模型国家我想  🇨🇳🇬🇧  Model country I want
做模型  🇨🇳🇬🇧  Make a model
新模型  🇨🇳🇬🇧  New model
plan模型  🇨🇳🇬🇧  Plan model
模型机  🇨🇳🇬🇧  Model machine
纸模型  🇨🇳🇬🇧  Paper model
这是一个模型,它的原型是个龙舟  🇨🇳🇬🇧  This is a model, its prototype is a dragon boat
定型模板  🇨🇳🇬🇧  Training templates
飞机模型  🇨🇳🇬🇧  Aircraft model
飞机模型  🇨🇳🇬🇧  Aircraft model
模型飞机  🇨🇳🇬🇧  Model aircraft
这个是静态模型  🇨🇳🇬🇧  This is a static model
你的模型大一点  🇨🇳🇬🇧  Your model is a little bigger
我想剪一个发型  🇨🇳🇬🇧  I want to have a haircut
你要用这款线用在其他模型  🇨🇳🇬🇧  You have to use this line in other models
我可以给他做3d模型  🇨🇳🇬🇧  I could make a 3d model for him
做轮船模型  🇨🇳🇬🇧  Make a model of a ship
散货船模型  🇨🇳🇬🇧  Bulk carrier model
零膨胀模型  🇨🇳🇬🇧  Zero expansion model