你说的是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What was that you said | ⏯ |
我们是租房间还是 🇨🇳 | 🇬🇧 Are we a rental room or | ⏯ |
你说的是公寓出租,是你有什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre talking about apartment rentals, what do you mean | ⏯ |
说的是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What is it about | ⏯ |
你说什么说啊是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you talking about | ⏯ |
哦,你想说什么?他说她说这不是空口说的,是不是我应该说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 哦,你想说什么?他说她说这不是空口说的,是不是我应该说什么 | ⏯ |
你是要租几房的 🇨🇳 | 🇬🇧 How many rooms do you want to rent | ⏯ |
干什么?你说的是什么呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Do? What are you talking about | ⏯ |
你的房间是什么样的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your room like | ⏯ |
你要租房是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to rent, arent you | ⏯ |
你是想租房子 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to rent a house | ⏯ |
为什么还是你 🇨🇳 | 🇬🇧 Why you | ⏯ |
你说的意思是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean | ⏯ |
不懂你说的是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont understand what youre talking about | ⏯ |
你说的是什么语言 🇨🇳 | 🇬🇧 What language are you speaking | ⏯ |
你说的是什么猪话 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of pig talk are you talking about | ⏯ |
你刚刚说的是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you just say | ⏯ |
你说的是什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean | ⏯ |
你的房子租到什么时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When did your house be rented | ⏯ |
你是回家还是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going home or something | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |