不改天再让你去 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont let you go again without another day | ⏯ |
明天再来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back tomorrow | ⏯ |
改天我再去找你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find you the next day | ⏯ |
今天我有点事,改天再去 🇨🇳 | 🇬🇧 I have something to do today, and Ill go again another day | ⏯ |
改天 🇨🇳 | 🇬🇧 Sometime | ⏯ |
再不改正 🇨🇳 | 🇬🇧 No correction | ⏯ |
哪天再来呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back someday | ⏯ |
好吧,再修改 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, modify it again | ⏯ |
改天见 🇨🇳 | 🇬🇧 See you another day | ⏯ |
改天吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go another day | ⏯ |
改天来吧,零时有事 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on another day, and theres something going on | ⏯ |
改天一起出来吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Come out for dinner another day | ⏯ |
我们明天再来 🇨🇳 | 🇬🇧 Well come back tomorrow | ⏯ |
明天再来喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill have another drink tomorrow | ⏯ |
哦,那好吧,那我们改天再约 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, well, then well make another appointment | ⏯ |
改天约吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets change the day | ⏯ |
我们明天再来吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Well do it again tomorrow | ⏯ |
12.20再接天空回来 🇨🇳 | 🇬🇧 12.20 Pick up the sky back | ⏯ |
再来 🇨🇳 | 🇬🇧 Again | ⏯ |
太晚了,我先回去,改天再见面 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too late. Ill go back and meet again the other day | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
i 18 i. Sinb ngày.. Nguyén quàn•n Chiqhg h}c., Nai DKHK thÜdng .. Yen....çha. SOn„ 1a 🇨🇳 | 🇬🇧 i 18 i. Sinb ng y: Nguy?n qu?n Chiqhg h.c., Nai DKHK th?dng . Yen.... Ha. SOn 1a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |