Vietnamese to Chinese

How to say Anh ấy chỉ là nhầm lẫn in Chinese?

他只是很困惑

More translations for Anh ấy chỉ là nhầm lẫn

Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00

More translations for 他只是很困惑

很困惑  🇨🇳🇬🇧  Its confusing
困惑  🇨🇳🇬🇧  Confused
所以我很困惑  🇨🇳🇬🇧  So Im confused
使困惑  🇨🇳🇬🇧  Confusing
所以我 真的很困惑  🇨🇳🇬🇧  So Im really confused
有什么困惑吗  🇨🇳🇬🇧  Whats wrong with that
造成你的困惑  🇨🇳🇬🇧  cause dissomuchness
还是很困  🇨🇳🇬🇧  Its still very sleepy
我又沮丧又困惑  🇨🇳🇬🇧  Im depressed and confused
有什么困惑的吗  🇨🇳🇬🇧  Whats confusing
他很困难,但是很有趣,很有用  🇨🇳🇬🇧  He is difficult, but it is interesting and useful
我遇到了一些很困惑的现象  🇨🇳🇬🇧  Ive had some confusion
是不是昨晚的事让你困惑了  🇨🇳🇬🇧  Did you get confused by last night
很困  🇨🇳🇬🇧  Its sleepy
我遇到了一些现象感觉很困惑  🇨🇳🇬🇧  Ive encountered some phenomena that i feel very confused about
虽然很诱惑  🇨🇳🇬🇧  Although its tempting
但是我很困了  🇨🇳🇬🇧  But Im sleepy
我很困  🇨🇳🇬🇧  Im sleepy
很困难  🇨🇳🇬🇧  Its hard
因为我此刻也非常困惑  🇨🇳🇬🇧  Because Im very confused at the moment