Chinese to Vietnamese

How to say 最近起的很早 in Vietnamese?

Nó được một thời gian dài kể từ đó

More translations for 最近起的很早

我起的很早  🇨🇳🇬🇧  I got up early
最近很忙  🇨🇳🇬🇧  Ive been busy lately
最近的  🇨🇳🇬🇧  Current
他很好最近  🇨🇳🇬🇧  Hes good lately
最近很忙吗  🇨🇳🇬🇧  Have you been busy lately
我最近很好  🇨🇳🇬🇧  Ive been fine lately
最早的  🇨🇳🇬🇧  The earliest
我周五起的很早  🇨🇳🇬🇧  I get up early on Friday
我最近过的很困难  🇨🇳🇬🇧  Ive had a hard time lately
近年来,最近的  🇨🇳🇬🇧  In recent years, the most recent
我起床很早  🇨🇳🇬🇧  I get up early
您最近很忙吗  🇨🇳🇬🇧  Have you been busy lately
最近生意很好  🇨🇳🇬🇧  Business has been good lately
今天我早上起床的很早  🇨🇳🇬🇧  I get up early in the morning today
起的早  🇨🇳🇬🇧  Get up early
起的早  🇨🇳🇬🇧  get up early
最近  🇨🇳🇬🇧  Recent
最近  🇨🇳🇬🇧  Lately
她需要起的很早吗  🇨🇳🇬🇧  Does she need to get up early
她周日起的很早吗  🇨🇳🇬🇧  Does she get up early on Sunday

More translations for Nó được một thời gian dài kể từ đó

Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you