这个收费怎么收 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you charge this fee | ⏯ |
怎么收费 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you charge | ⏯ |
怎么收费呀 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you charge | ⏯ |
你怎么收费 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you charge | ⏯ |
怎么收费呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you charge | ⏯ |
这么收费 🇨🇳 | 🇬🇧 For such a fee | ⏯ |
你是怎么收费的 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you charge | ⏯ |
租这个摩托车怎么收费 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do I charge for renting this motorcycle | ⏯ |
这个要收费的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is for a fee | ⏯ |
你们怎么收小费的 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you tip | ⏯ |
寄存行李怎么收费 🇨🇳 | 🇬🇧 How much to charge for storage baggage | ⏯ |
要收费吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a charge | ⏯ |
这些怎么付费 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you pay for these | ⏯ |
你好,这个幼儿园怎么收费啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how can this kindergarten charge ah | ⏯ |
你的英语课怎么收费 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does your English class charge | ⏯ |
你带我们去消费的地方,怎么收费 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you take us to spend, how do you charge | ⏯ |
是免费的还是收费 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it free or for a fee | ⏯ |
需要怎么样付费 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do I need to pay | ⏯ |
税收怎么收取 🇨🇳 | 🇬🇧 How is the tax collected | ⏯ |
这个运费怎么算 🇨🇳 | 🇬🇧 How does this freight count | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |