我希望你圣诞节快乐! 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you a Merry Christmas | ⏯ |
祝你圣诞节快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Wishing you a Merry Christmas | ⏯ |
圣诞节快乐祝你 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
祝你圣诞节快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you a merry Christmas | ⏯ |
祝你圣诞节快乐! 🇨🇳 | 🇬🇧 Wishing you a Merry Christmas | ⏯ |
哦,真的是圣诞节快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, its really a Merry Christmas | ⏯ |
是的,祝你圣诞节快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, Have a merry Christmas | ⏯ |
我祝你圣诞节快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you a Merry Christmas | ⏯ |
祝你们圣诞节快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas to you | ⏯ |
也祝你圣诞节快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you a Merry Christmas | ⏯ |
你好,祝圣诞节快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Merry Christmas | ⏯ |
希望你有一个快乐的圣诞节 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope you have a happy Christmas | ⏯ |
祝 圣诞节快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
祝圣诞节快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
祝圣诞节快乐! 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
祝你圣诞节快乐,爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas and love you | ⏯ |
圣诞节快乐,圣诞节快乐,圣诞节快乐! 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas, Merry Christmas, Merry Christmas | ⏯ |
今天是圣诞节,祝你圣诞节快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is Christmas, I wish you a merry Christmas | ⏯ |
祝你圣诞快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Wish you a merry Christmas | ⏯ |
祝你圣诞快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Wishing you a Merry Christmas | ⏯ |
Wish merry christmas 🇨🇳 | 🇬🇧 Wish Merry Christmas | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
we wish a merry christmas to you 🇨🇳 | 🇬🇧 We wish a merry christmas to you | ⏯ |
祝你圣诞快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Wish you a merry Christmas | ⏯ |
祝我圣诞快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Wish me a Merry Christmas | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
我们祝你圣诞节快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 We wish you a Merry Christmas | ⏯ |
我祝你圣诞节快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you a Merry Christmas | ⏯ |