可以给我们两瓶水吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give us two bottles of water | ⏯ |
这个可以给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have this one | ⏯ |
这个可以给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have this for me | ⏯ |
可以给我几瓶水吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me some bottles of water | ⏯ |
可以给我们拿下来试一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give us a try | ⏯ |
我们可以吗! 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we | ⏯ |
我先拿两瓶回去,以后再来拿两瓶可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take two bottles back first, and then Ill get two more bottles, okay | ⏯ |
可以给我几瓶热水吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me some bottles of hot water | ⏯ |
我们可以拿点面包走吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we take some bread | ⏯ |
我们这样做可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we do that | ⏯ |
我们坐这里可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we sit here | ⏯ |
有赠品可以给我们吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a giveaway for us | ⏯ |
可以给我们两杯茶吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have two cups of tea | ⏯ |
可以给我们两杯水吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I give us two glasses of water | ⏯ |
可以给我们优惠点吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give us a discount | ⏯ |
帮我拿一瓶这个酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Get me a bottle of this wine | ⏯ |
这样我们可以 🇨🇳 | 🇬🇧 So we can | ⏯ |
我们可以买吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we buy it | ⏯ |
我们也可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we, too | ⏯ |
我们这个房间可以加床吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we have an extra bed in this room | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |