你找谁你找谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Who are you looking for, who are you looking for | ⏯ |
你找谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Who are you looking for | ⏯ |
你找谁呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Who are you looking for | ⏯ |
找谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Whos looking for | ⏯ |
你们在找谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Who are you looking for | ⏯ |
我是简,你找谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Im Jane, who are you looking for | ⏯ |
你找的谁给你朋友办的卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Who are you looking for for a card for your friend | ⏯ |
那你是谁呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Then who are you | ⏯ |
你那里是谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Who are you | ⏯ |
谁在找我 🇨🇳 | 🇬🇧 Whos looking for me | ⏯ |
那是谁的呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Whose is that | ⏯ |
你去那边找找 🇨🇳 | 🇬🇧 You go over there and look for it | ⏯ |
那你小孩儿是谁的 🇨🇳 | 🇬🇧 So whose baby is that | ⏯ |
那谁是 🇨🇳 | 🇬🇧 So whos that | ⏯ |
那是谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Whos that | ⏯ |
你和谁谁谁谁谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Who do you and who who who who | ⏯ |
那是谁的衬衫 🇨🇳 | 🇬🇧 Whose shirt is that | ⏯ |
那是谁的领带 🇨🇳 | 🇬🇧 Whose tie is that | ⏯ |
那个人的是谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Whos that guy | ⏯ |
那个男的是谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Whos that man | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Vì toàn xương 🇻🇳 | 🇬🇧 Because the whole bone | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |