tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
上上上 🇨🇳 | 🇬🇧 Top up | ⏯ |
上上面 🇭🇰 | 🇬🇧 top up | ⏯ |
上上上上上上上 🇨🇳 | 🇬🇧 Top up and up up | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
闪送充值 🇨🇳 | 🇬🇧 Flash Top Up | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
请问这里可以充值吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I top up here | ⏯ |
我帮你充值数据! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill top up your data | ⏯ |
帮我充值25 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me top up 25 | ⏯ |
有没有充值这个的 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you top up this | ⏯ |
会员卡是充值的 🇨🇳 | 🇬🇧 Membership card is top-up | ⏯ |
会员卡是充值 🇨🇳 | 🇬🇧 Membership card is top-up | ⏯ |
每人充值50元 🇨🇳 | 🇬🇧 Top up 50 yuan per person | ⏯ |
我想充值5o元 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to top up 5o yuan | ⏯ |
我想充值1000卢布 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to top up 1000 rubles | ⏯ |
在哪儿给icoca卡充值 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I top up my card | ⏯ |
有没有人充值,超级英雄的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anyone to top up, superhero | ⏯ |