Vietnamese to Chinese

How to say Anh báo cho em model BenQ có HDMI in Chinese?

你告诉我模型本Q有HDMI

More translations for Anh báo cho em model BenQ có HDMI

Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
modelmodel  🇨🇳🇬🇧  model model
MOdel  🇨🇳🇬🇧  Model
Model  🇨🇳🇬🇧  Model
model  🇨🇳🇬🇧  model
model  🇨🇳🇬🇧  Model
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
late model rail  🇨🇳🇬🇧  model model late rail
模特  🇨🇳🇬🇧  model
型号  🇨🇳🇬🇧  Model

More translations for 你告诉我模型本Q有HDMI

你告诉一下模具  🇨🇳🇬🇧  You tell the mold
还有你需要的型号告诉我  🇨🇳🇬🇧  And the model you need to tell me
能告诉我型号吗  🇨🇳🇬🇧  Can you tell me the model number
你可以告诉我型号吗  🇨🇳🇬🇧  Can you tell me the model number
还有很多型号,你可以告诉给我型号  🇨🇳🇬🇧  There are many models that you can tell me about the model
模型  🇨🇳🇬🇧  Model
没有告诉你是的,没有告诉我  🇨🇳🇬🇧  Didnt tell you yes, didnt tell me
你没有告诉我  🇨🇳🇬🇧  You didnt tell me
你告诉我  🇨🇳🇬🇧  You tell me
请你把你需要的型号告诉我  🇨🇳🇬🇧  Please tell me the model you need
做模型  🇨🇳🇬🇧  Make a model
新模型  🇨🇳🇬🇧  New model
plan模型  🇨🇳🇬🇧  Plan model
模型机  🇨🇳🇬🇧  Model machine
纸模型  🇨🇳🇬🇧  Paper model
告诉你  🇨🇳🇬🇧  Ill tell you
告诉你  🇨🇳🇬🇧  Ill tell you what
他没有告诉你吗?是的,他没有告诉我  🇨🇳🇬🇧  Didnt he tell you? Yes, he didnt tell me
我来告诉你  🇨🇳🇬🇧  Ill tell you what
你告诉我的  🇨🇳🇬🇧  You told me