Chinese to Vietnamese

How to say 我给了你一把电焊钳 in Vietnamese?

Tôi đã cho bạn một tông Hàn

More translations for 我给了你一把电焊钳

电焊  🇨🇳🇬🇧  Electric welding
电焊  🇨🇳🇬🇧  Welding
把电焊机拿过来  🇨🇳🇬🇧  Bring the welder
焊把线  🇨🇳🇬🇧  Welding cord
你会电焊吗  🇨🇳🇬🇧  Can you weld
电焊机  🇨🇳🇬🇧  Welding machine
电焊条  🇨🇳🇬🇧  Welding rods
我是电焊工  🇨🇳🇬🇧  Im a welder
我打电话给你,你把电话给司机  🇨🇳🇬🇧  Ill call you, you call the driver
你把你电话发给我吧  🇨🇳🇬🇧  You send me your number
你可以把电影发给我看一下  🇨🇳🇬🇧  You can send me the film for me
你电话给我一个,我等一下打电话给你  🇨🇳🇬🇧  Give me a call and Ill call you
我打电话给你,你把手机给司机  🇨🇳🇬🇧  Ill call you, you give your cell phone to the driver
我把电断了呢  🇨🇳🇬🇧  I cut off the electricity
你电话给我一下  🇨🇳🇬🇧  You call me
钳子  🇨🇳🇬🇧  Pliers
给我一把枪  🇨🇳🇬🇧  Give me a gun
我妈妈打电话给我了,等一下我打电话给你  🇨🇳🇬🇧  My mom called me, wait a minute, Ill call you
我把我名字发给你了  🇨🇳🇬🇧  I sent you my name
你把图发给一下我  🇨🇳🇬🇧  You send me the picture

More translations for Tôi đã cho bạn một tông Hàn

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu