说什么来着 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you say | ⏯ |
用什么来做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do with what | ⏯ |
这个有什么用途 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the use of this | ⏯ |
你这个怎么翻译过来用什么来翻译?我也想用这个 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you translate this one and translate it with what? I want to use this, too | ⏯ |
你说什么来着 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you say | ⏯ |
为什么这么着急 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you in such a hurry | ⏯ |
这意味着什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What does that mean | ⏯ |
这个是用什么工艺做出来的 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of craft is this made of | ⏯ |
你用来做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you use for | ⏯ |
沿着什么什么 🇨🇳 | 🇬🇧 along what | ⏯ |
这个看起来为什么这么小 🇨🇳 | 🇬🇧 Why does this look so small | ⏯ |
这个卡是干什么用的 🇨🇳 | 🇬🇧 What is this card for | ⏯ |
这个盒子用什么喇叭 🇨🇳 | 🇬🇧 What horn does this box use | ⏯ |
这是什么费用 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the cost | ⏯ |
有什么用这些 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the use of these | ⏯ |
这个是什么呢?这个是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats this? What is this | ⏯ |
这个怎么用 🇨🇳 | 🇬🇧 How does this work | ⏯ |
它用来干什么的 🇨🇳 | 🇬🇧 What does it do for | ⏯ |
用手用手捏着这个探头 🇨🇳 | 🇬🇧 Pinch the probe with your hand | ⏯ |
请问这个是做什么用的 🇨🇳 | 🇬🇧 What is this for, please | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |