Chinese to Vietnamese

How to say 求你了 in Vietnamese?

Làm ơn, làm ơn

More translations for 求你了

求你了  🇨🇳🇬🇧  Please, please
求求你求求你  🇨🇳🇬🇧  Please beg you
求求你,不要吵了  🇨🇳🇬🇧  Please, dont make any noise
我求你了  🇨🇳🇬🇧  I beg you
辛苦你了,求求你好辛苦你了  🇨🇳🇬🇧  Hard you, please you hard hard you
求求你  🇨🇳🇬🇧  Please
Hello,我求你了  🇨🇳🇬🇧  Hello, I beg you
爸爸求你了  🇨🇳🇬🇧  Dad begs you
妈妈求你了  🇨🇳🇬🇧  Mom begs you
求你了,急用  🇨🇳🇬🇧  Please, need to use it
求求你吧!  🇨🇳🇬🇧  Please
求求你别欺负我了啊  🇨🇳🇬🇧  Please dont bully me
你求求他吧!  🇨🇳🇬🇧  You beg him
求你  🇨🇳🇬🇧  For you
你要求太高了  🇨🇳🇬🇧  You are asking too much
求你别喝酒了  🇨🇳🇬🇧  Please dont drink
为什么?求你了  🇨🇳🇬🇧  Why? Please, please
求你别再睡了  🇨🇳🇬🇧  Please dont sleep again
你好,你我求你,我求你  🇨🇳🇬🇧  Hello, you I beg you, I beg you
求求你帮帮我  🇨🇳🇬🇧  Please help me

More translations for Làm ơn, làm ơn

Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend