对门 🇨🇳 | 🇬🇧 Door | ⏯ |
天空之门 🇨🇳 | 🇬🇧 The gate of the sky | ⏯ |
搞点好货 🇨🇳 | 🇬🇧 Get some good goods | ⏯ |
没对局可以搞 🇨🇳 | 🇬🇧 No match can be done | ⏯ |
几点开门几点关门 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to open the door, what time to close the door | ⏯ |
别搞得快点呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont hurry up | ⏯ |
搞基搞基 🇨🇳 | 🇬🇧 Engage in the base | ⏯ |
几点关门 🇨🇳 | 🇬🇧 What time its closed | ⏯ |
快点开门 🇨🇳 | 🇬🇧 Open the door quickly | ⏯ |
几点关门 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does it close | ⏯ |
七点关门 🇨🇳 | 🇬🇧 Its closed at seven oclock | ⏯ |
搞 🇨🇳 | 🇬🇧 Do it | ⏯ |
对不起,我没空 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, Im not free | ⏯ |
我对不起,没空 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, Im not free | ⏯ |
空调关小点 🇨🇳 | 🇬🇧 Air conditioning off small point | ⏯ |
空调小一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Air conditioning is smaller | ⏯ |
空调大一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Air conditioning is a little bigger | ⏯ |
空调有点冷 🇨🇳 | 🇬🇧 The air conditioning is a little cold | ⏯ |
搞错了搞错 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a mistake | ⏯ |
快开门,快开门快点 🇨🇳 | 🇬🇧 Open the door, open the door quickly | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |