Chinese to Vietnamese

How to say 笨的要死 in Vietnamese?

Ngu ngốc đến chết

More translations for 笨的要死

弟弟,你咋笨死啦  🇨🇳🇬🇧  Brother, youre stupid
笨的  🇨🇳🇬🇧  Stupid
要死  🇨🇳🇬🇧  Die
笨笨  🇨🇳🇬🇧  Stupid
他停车笨笨的  🇨🇳🇬🇧  Hes stupid to park
林景富大坏蛋,笨死了  🇨🇳🇬🇧  Lin Jingfu big, stupid to death
爷爷放羊的,谁给你的笨笨笨笨臭屁股  🇨🇳🇬🇧  Grandpa sheep, who gave you stupid stupid stinky ass
我笨笨  🇨🇳🇬🇧  Im stupid
笨蛋笨蛋笨蛋  🇨🇳🇬🇧  Stupid fool
要死了  🇨🇳🇬🇧  Hes going to die
笨蛋笨蛋  🇨🇳🇬🇧  Stupid fool
笨  🇨🇳🇬🇧  Stupid
死的  🇨🇳🇬🇧  dead
你是笨蛋,笨蛋笨蛋  🇨🇳🇬🇧  Youre an idiot, youre a fool
我很笨的  🇨🇳🇬🇧  Im stupid
他是笨的  🇨🇳🇬🇧  He is stupid
笨蛋笨蛋笨蛋笨蛋,张晨是个大笨蛋  🇨🇳🇬🇧  Stupid fool fool stupid fool, Zhang Chen is a big fool
咖啡,咖啡,咖啡,咖啡,笨笨笨笨  🇨🇳🇬🇧  Coffee, coffee, coffee, coffee, stupid stupid
我想笨笨啦  🇨🇳🇬🇧  I want to be stupid
微信笨蛋笨  🇨🇳🇬🇧  WeChat is stupid

More translations for Ngu ngốc đến chết

Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me