Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
不是iPhone iPhone 🇨🇳 | 🇬🇧 Not an iPhone | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
IPhone 🇨🇳 | 🇬🇧 Iphone | ⏯ |
iPhone 🇨🇳 | 🇬🇧 IPhone | ⏯ |
iphone 🇨🇳 | 🇬🇧 IPhone | ⏯ |
苹果手机 🇨🇳 | 🇬🇧 IPhone | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
IPhone迈克尔 🇨🇳 | 🇬🇧 IPhone Michael | ⏯ |
IPhone7 🇨🇳 | 🇬🇧 IPhone 7 | ⏯ |
IPhoneX 🇨🇳 | 🇬🇧 IPhone X | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
我不知道如何使用它 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know how to use it | ⏯ |
我没吃过,所以不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent eaten, so I dont know | ⏯ |
但我不知道你用不用 🇨🇳 | 🇬🇧 But I didnt know you couldnt use it | ⏯ |
你知道怎么使用吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know how to use it | ⏯ |
我不知道如何使用这个翻译机 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know how to use this translation machine | ⏯ |
我想知道如何使用保险箱 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to know how to use the safe | ⏯ |
我知道你不知道,他也知道他不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you dont know, and he knows he doesnt | ⏯ |
我知道啊,不用你说 🇨🇳 | 🇬🇧 I know, dont you say | ⏯ |
我不知道,因为我不会用 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know, because I wont use it | ⏯ |
我以为你不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I thought you didnt know | ⏯ |
可以使用使用后 🇨🇳 | 🇬🇧 Can be used after use | ⏯ |
不可以使用的 🇨🇳 | 🇬🇧 Not to be used | ⏯ |
我知道你不知道,他也知道,他也不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you dont know, and he knows, and he doesnt know | ⏯ |
所以我不用早起 🇨🇳 | 🇬🇧 So I dont have to get up early | ⏯ |
我不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I do not know | ⏯ |
我不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know | ⏯ |
我不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I do not know | ⏯ |
不我不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I dont know | ⏯ |
我不能使用 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant use it | ⏯ |
我不会使用 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going to use it | ⏯ |