Chinese to Vietnamese

How to say 不好吃吗 in Vietnamese?

Không ngon

More translations for 不好吃吗

不好吃是吗  🇨🇳🇬🇧  Its not good, is it
好吃吗  🇨🇳🇬🇧  Was it good
好吃吗  🇨🇳🇬🇧  Taste good
不好吃  🇨🇳🇬🇧  Its not good
好吃吗?好喝吗  🇨🇳🇬🇧  Is it tasty? Is it good to drink
好不好吃啊  🇨🇳🇬🇧  How does it taste
好看不好吃  🇨🇳🇬🇧  Good-looking and bad food
吃好了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you eaten yet
好吃了吗  🇨🇳🇬🇧  Is it delicious
吃的不好  🇨🇳🇬🇧  I dont eat well
您好,您吃不吃辣  🇨🇳🇬🇧  Hello, do you eat hot
不好吗  🇨🇳🇬🇧  Is it not good
味道好吃吗  🇨🇳🇬🇧  Does it taste good
这个好吃吗  🇨🇳🇬🇧  Is this delicious
辣条好吃吗  🇨🇳🇬🇧  Is the spicy bar delicious
火鸡好吃吗  🇨🇳🇬🇧  Is the turkey delicious
觉得好吃吗  🇨🇳🇬🇧  Do you think its delicious
你吃好了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you eaten well
好像能吃吗  🇨🇳🇬🇧  Does it seem like you can eat it
早餐好吃吗  🇨🇳🇬🇧  Is the breakfast delicious

More translations for Không ngon

Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it