Chinese to Vietnamese

How to say 在吗?等下我带两个朋友过去 in Vietnamese?

Bạn ở đó không? Chờ cho đến khi tôi mất hai người bạn trên đó

More translations for 在吗?等下我带两个朋友过去

我在等个朋友  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for a friend
等一下,我让我朋友过去拿  🇨🇳🇬🇧  Wait, Ill let my friend go over there and take it
等下我拉个朋友  🇨🇳🇬🇧  Wait till I pull a friend
我在等朋友  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for a friend
我在等我朋友  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for my friend
我叫朋友带过来  🇨🇳🇬🇧  I asked a friend to bring it over
我在商务舱,可以带两位朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Im in business class, can I bring two friends
您在等你朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Are you waiting for your friend
我朋友等下来拿  🇨🇳🇬🇧  My friend waits to get it
我在等我朋友来  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for my friend to come
我在等我的朋友  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for my friend
我有两个朋友十分钟到,请等一下  🇨🇳🇬🇧  I have two friends who are here in ten minutes
等一下我朋友 马上过来了  🇨🇳🇬🇧  Wait, my friend, ill be here right now
等我问一下我朋友  🇨🇳🇬🇧  Wait for my friend to ask
等一下,我还有一个朋友  🇨🇳🇬🇧  Wait, I have a friend
我在厕所,等下和Frank出去找朋友  🇨🇳🇬🇧  Im in the bathroom, waiting and Frank to go out to find a friend
等下能带我去买票吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take me to buy a ticket when you wait
我等朋友送钱过来  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for my friend to send the money over
我在叫我朋友来,带你去哈  🇨🇳🇬🇧  Im asking my friend to come and take you to Ha
你在这等我一下,我等下过去sm  🇨🇳🇬🇧  You wait for me here, I wait for the sm

More translations for Bạn ở đó không? Chờ cho đến khi tôi mất hai người bạn trên đó

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar