Chinese to Vietnamese

How to say 那个,麻烦你给房东说一下,谢谢 in Vietnamese?

Vâng, xin vui lòng cho chủ nhà biết, cảm ơn bạn

More translations for 那个,麻烦你给房东说一下,谢谢

麻烦转下,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, thank you
麻烦你帮忙一下,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Ill help you, thank you
请麻烦帮我退房一下谢谢!  🇨🇳🇬🇧  Please help me check out thank you
麻烦给我一个被子,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Please give me a quilt, thank you
麻烦您回复下谢谢  🇨🇳🇬🇧  Please reply to thank you
谢谢您。麻烦了  🇨🇳🇬🇧  Thank you. Its a problem
麻烦您了,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Im sywaying with you, thank you
麻烦到时通知我一下,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Please let me know when youre there, thank you
好的,麻烦你了,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Okay, im swaying you, thank you
今天麻烦了,谢谢你  🇨🇳🇬🇧  Thank you for being in trouble today
转了还麻烦发一下单号哦,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Turned also trouble to send a single number Oh, thank you
那你微信跟她说一下,谢谢你  🇨🇳🇬🇧  Then you WeChat to her, thank you
你好我和客人住435,麻烦再给我一张房卡谢谢  🇨🇳🇬🇧  Hello I live with the guest 435, please give me another room card thank you
这个是合同,麻烦您签一下名字确认一下,谢谢  🇨🇳🇬🇧  This is a contract, please sign your name to confirm, thank you
朋友,货款麻烦帮我安排一下,谢谢  🇨🇳🇬🇧  My friend, money hastobed to help me arrange, thank you
麻烦跟我们两个房间换厚一点的被子,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Please change the thick quilt with our two rooms, thank you
麻烦来房间一下  🇨🇳🇬🇧  Please come to the room
麻烦先来两杯热水,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Please first two glasses of hot water, thank you
告诉你房间的另一个人一下谢谢  🇨🇳🇬🇧  Ill tell you the other person in the room a thank you
谢谢你说  🇨🇳🇬🇧  Thank you for saying

More translations for Vâng, xin vui lòng cho chủ nhà biết, cảm ơn bạn

Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Hi Vâng  🇨🇳🇬🇧  Hi V?ng
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
这个叫郭欣,郭欣,郭欣  🇨🇳🇬🇧  This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin
欣欣,你今天听不听话呀  🇨🇳🇬🇧  Xin Xin, are you listening today
李欣  🇨🇳🇬🇧  Li Xin
姚鑫  🇨🇳🇬🇧  Yao Xin
曹欣  🇨🇳🇬🇧  Cao Xin
谢雯馨  🇨🇳🇬🇧  Xie Xin
蒋欣  🇨🇳🇬🇧  Jiang Xin
徐欣  🇨🇳🇬🇧  Xu Xin