谢谢你给我的爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your love | ⏯ |
谢谢你给我机会 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for giving me a chance | ⏯ |
谢谢给我送的你 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for sending me you | ⏯ |
给我谢谢鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank me for the fish | ⏯ |
发给我,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Send it to me, thank you | ⏯ |
谢谢江南省,你办事我放心 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you Jiangnan Province, you do my job I rest assured | ⏯ |
谢谢你给我的安慰 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for the comfort you gave me | ⏯ |
谢谢你给我们拍照 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for taking a picture of us | ⏯ |
谢谢 🇹🇭 | 🇬🇧 谢谢 谢谢 | ⏯ |
我谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 I thank you | ⏯ |
谢谢你,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, thank you | ⏯ |
谢谢,愿你新年快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, may you have a happy New Year | ⏯ |
谢谢你了,谢谢你了,我明白,谢谢你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, thank you, I understand, thank you | ⏯ |
新冰箱请给我拍张照片,谢谢! 🇨🇳 | 🇬🇧 Please take a picture of me in the new refrigerator, thank you | ⏯ |
谢谢谢谢你帮助我,我也帮助你,谢谢哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for helping me, I also help you, thank you | ⏯ |
很好,谢谢你给我机会 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, thank you for giving me a chance | ⏯ |
请给我这个,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me this, thank you | ⏯ |
谢谢,请给我这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, please give me this | ⏯ |
谢谢谢谢3Q我 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you thank you 3Q me | ⏯ |
谢谢你,谢谢你对我的支持 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, thank you for your support | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
珠江新城 🇨🇳 | 🇬🇧 Pearl River New Town | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
珠江新城海明路 🇨🇳 | 🇬🇧 Hemming Road, Pearl River New Town | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
river 🇨🇳 | 🇬🇧 River | ⏯ |
River 🇨🇳 | 🇬🇧 River | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
河流 🇨🇳 | 🇬🇧 River | ⏯ |
过河 🇨🇳 | 🇬🇧 River | ⏯ |
河水 🇨🇳 | 🇬🇧 River | ⏯ |
小河 🇨🇳 | 🇬🇧 River | ⏯ |