Chinese to English

How to say vô tư in English?

v.t

More translations for vô tư

废话  🇨🇳🇻🇳  Vô nghĩa
无穷  🇨🇳🇻🇳  Vô hạn
招商  🇨🇳🇻🇳  Đầu tư
思想NG  🇨🇳🇻🇳  Tư tưởng NG
隐私箱  🇨🇳🇻🇳  Hộp riêng tư
非常不好用  🇨🇳🇻🇳  Nó rất vô ích
哎呦,你没用了  🇨🇳🇻🇳  Oh, cậu vô dụng
四号走  🇨🇳🇻🇳  Đi vào thứ tư
是整根线都没有用了吗  🇨🇳🇻🇳  Là toàn bộ dòng vô dụng
没白来  🇨🇳🇻🇳  Nó không phải là vô ích
这些话的乱说  🇨🇳🇻🇳  Những lời này là vô nghĩa
私给你的  🇨🇳🇻🇳  Đó là tư nhân cho bạn
所以伤心是没用得  🇨🇳🇻🇳  Vì vậy, nỗi buồn là vô ích
你向私人借了高利贷吗?那样就麻烦了!  🇨🇳🇻🇳  Bạn có mượn vay nặng lãi từ một tư nhân tư nhân? Đó là rắc rối
我中了四等奖  🇨🇳🇻🇳  Tôi đã giành giải thưởng thứ tư
你需要投资多少钱  🇨🇳🇻🇳  Bạn cần phải đầu tư bao nhiêu
定位的,十字路口的这个酒店,房间215  🇨🇳🇻🇳  Nằm, ngã tư khách sạn, Phòng 215
怎么私信拒绝了  🇨🇳🇻🇳  Tại sao thư riêng tư từ chối
叔叔,这一个没有用了吗  🇨🇳🇻🇳  Chú, không phải là cái này vô ích

More translations for v.t