Vietnamese to Chinese

How to say Tôi biết anh có cảm nhận được tình cảm của tôi in Chinese?

我知道你有我的感觉

More translations for Tôi biết anh có cảm nhận được tình cảm của tôi

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed

More translations for 我知道你有我的感觉

我不知道啊,我看感觉  🇨🇳🇬🇧  I dont know, I look at the feeling
我知道你知道我知道你知道,我知道你知道那些不可知的秘密  🇨🇳🇬🇧  I know you know you know you know, I know you know the secrets that are unknowable
我喜欢有你的感觉  🇨🇳🇬🇧  I like to have your feelings
我就知道你在睡觉  🇨🇳🇬🇧  I knew you were sleeping
我知道我知道  🇨🇳🇬🇧  I know I know
我挺喜欢你。不知道你对我感觉怎么样  🇨🇳🇬🇧  I like you very much. I dont know how you feel about me
我摸你有感觉不  🇨🇳🇬🇧  I touch you feel no
我的手没有感觉  🇨🇳🇬🇧  My hands dont feel
我们要知道感恩  🇨🇳🇬🇧  We need to know gratitude
我对你是有好的感觉  🇨🇳🇬🇧  I have a good feeling for you
我知道的  🇨🇳🇬🇧  I know
你不知道我多么感谢你  🇨🇳🇬🇧  You dont know how much I thank you
我知道你并没有  🇨🇳🇬🇧  I know you didnt
我知道你有妻子  🇨🇳🇬🇧  I know you have a wife
有感觉的  🇨🇳🇬🇧  Theres a feeling
我觉得我们做爱你没有感觉!  🇨🇳🇬🇧  I dont feel like were having sex
我感觉到有音乐感  🇨🇳🇬🇧  I feel a sense of music
我感觉有些累  🇨🇳🇬🇧  I feel a little tired
我知道你爱我  🇨🇳🇬🇧  I know you love me
哦,我知道了,我知道  🇨🇳🇬🇧  Oh, I know, I know