Chinese to Vietnamese

How to say 美女把你的电子邮箱发给我 in Vietnamese?

Vẻ đẹp đã gửi cho tôi địa chỉ e-mail của bạn

More translations for 美女把你的电子邮箱发给我

我可以把我的电子邮箱给你  🇨🇳🇬🇧  I can give you my e-mail address
我发邮箱给你  🇨🇳🇬🇧  Ill send you an e-mail
你叫你的朋友把邮箱发给我  🇨🇳🇬🇧  You asked your friend to send me your e-mail
先把修改的电子和盖章的电子版本发邮箱给我们  🇨🇳🇬🇧  First, the modified electronic and stamped electronic version of the e-mail to us
提供一下邮箱,我把发票发给你  🇨🇳🇬🇧  Please provide the mailbox, I will send you the invoice
给发送电子邮件  🇨🇳🇬🇧  Send an e-mail
照片发邮箱给你  🇨🇳🇬🇧  Photo send to you
我可以发邮箱给你吗  🇨🇳🇬🇧  Can I send you an e-mail
请把作业通过电子邮件发给我  🇨🇳🇬🇧  Please send me your homework by e-mail
是的,出运发票我明天会发你电子邮箱  🇨🇳🇬🇧  Yes, Ill send your email tomorrow with your invoice
发电子邮件  🇨🇳🇬🇧  E-mail
我再给我的笔友发电子邮件  🇨🇳🇬🇧  Ill email my pen pal again
我在给我的笔友发电子邮件  🇨🇳🇬🇧  Im emailing my pen pal
在msryg2@gfimail.com给我发电子邮件  🇨🇳🇬🇧  Email me at msryg2@gfimail.com
经常给我发送电子邮件  🇨🇳🇬🇧  Send me an e-mail often
这个是你的电子邮件,这个是你的电子邮箱吗  🇨🇳🇬🇧  This is your e-mail, this is your e-mail address
我不知道她的电子邮箱  🇨🇳🇬🇧  I dont know her email address
发一封电子邮件给我的网友  🇨🇳🇬🇧  Send an e-mail to my netizens
给某人发电子邮件到  🇨🇳🇬🇧  E-mail someone
我经常发电子邮件给我的朋友  🇨🇳🇬🇧  I often email my friends

More translations for Vẻ đẹp đã gửi cho tôi địa chỉ e-mail của bạn

电子邮件  🇨🇳🇬🇧  E-mail
发电子邮件  🇨🇳🇬🇧  E-mail
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
一封电孑邮件  🇨🇳🇬🇧  An e-mail
上一封邮件  🇨🇳🇬🇧  Previous e-mail
给某人发电子邮件到  🇨🇳🇬🇧  E-mail someone
一封电子邮件  🇨🇳🇬🇧  An e-mail
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Mande o e-mail PF  🇵🇹🇬🇧  Send the PF email
Name Address Tel E-mail _  🇨🇳🇬🇧  Name Address Tel E-mail
给发送电子邮件  🇨🇳🇬🇧  Send an e-mail
код РНОКПП (ЮН) mmi Телефон / e-mail  🇨🇳🇬🇧  (I) Mmi / e-mail
写一封邮件  🇨🇳🇬🇧  Write an e-mail
写电子邮件  🇨🇳🇬🇧  Write an e-mail
邮箱先登录  🇨🇳🇬🇧  E-mail login first